Phiên âm : shuāng mǔ.
Hán Việt : sương mẫu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
父亡守寡的母親。《紅樓夢》第三五回:「你雖命薄, 尚有孀母弱弟。」