VN520


              

孀母

Phiên âm : shuāng mǔ.

Hán Việt : sương mẫu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

父亡守寡的母親。《紅樓夢》第三五回:「你雖命薄, 尚有孀母弱弟。」