VN520


              

孀妻

Phiên âm : shuāng qī.

Hán Việt : sương thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寡婦。《列子.湯問》:「鄰人京城氏之孀妻, 有遺男, 始齔。」唐.沈佺期〈傷王學士〉詩:「孀妻知己歎, 幼子路人悲。」也稱為「孀婦」。