Phiên âm : yíng yú.
Hán Việt : doanh dư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 虧損, .
收支相抵後的餘額。《文明小史》第二一回:「等輪船進口的時候, 做些小經紀, 倒也有些嬴餘。」也作「贏餘」。