VN520


              

嬴餘

Phiên âm : yíng yú.

Hán Việt : doanh dư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 虧損, .

收支相抵後的餘額。《文明小史》第二一回:「等輪船進口的時候, 做些小經紀, 倒也有些嬴餘。」也作「贏餘」。