Phiên âm : yíng liáng.
Hán Việt : doanh lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攜帶糧食。《文選.賈誼.過秦論》:「天下雲集而響應, 嬴糧而景從。」也作「贏糧」。