Phiên âm : yíng chù.
Hán Việt : doanh truất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有餘與不足。《荀子.非相》:「與時遷徙, 與世偃仰, 緩急嬴絀, 府然若渠匽檃栝之於己也。」