VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嫡親
Phiên âm :
dí qīn.
Hán Việt :
đích thân.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
至親
, .
Trái nghĩa :
, .
嫡親姐姐
嫡母 (dí mǔ) : mẹ cả; chị cả
嫡孫 (dí sūn) : đích tôn
嫡系 (dí xì) : đích hệ
嫡出 (dí chū) : con vợ cả; con vợ lớn
嫡传 (dí chuán) : đích truyền; chính thống; nối dòng chính
嫡親兄弟 (dí qīn xiōng dì) : đích thân huynh đệ
嫡子 (dí zǐ) : con trai trưởng
嫡覺 (dí jué) : dòng chính; trực hệ
嫡支嫡派 (dí zhī dí pài) : đích chi đích phái
嫡長子 (dí zhǎng zǐ) : đích trường tử
嫡孙 (dí sūn) : cháu; cháu đích tôn
嫡庶 (dí shù) : đích thứ
嫡派 (dí pài) : đích phái
嫡亲 (dí qīn) : ruột thịt; ruột rà; ruột
嫡嫡親親 (dí di qīn qīn) : đích đích thân thân
嫡傳弟子 (dí chuán dì zǐ) : đích truyền đệ tử
Xem tất cả...