Phiên âm : dí qīn.
Hán Việt : đích thân.
Thuần Việt : ruột thịt; ruột rà; ruột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột thịt; ruột rà; ruột (huyết thống gần nhất)血统最接近的(亲属)díqīn jiějiěchị ruột嫡亲侄子díqīn zhízǐcháu ruột