Phiên âm : dí qīn xiōng dì.
Hán Việt : đích thân huynh đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。稱同祖的堂兄弟。《通俗常言疏證.家族.嫡親兄弟》引《殺狗記劇》:「難道是推不開嫡親兄弟。」