Phiên âm : dí di qīn qīn.
Hán Việt : đích đích thân thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容親屬的關係密切。《通俗常言疏證.家族.嫡嫡親親》引《雙官誥劇》:「該叫他是嫡嫡親親的親娘纔是。」