Phiên âm : dí chuán.
Hán Việt : đích truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫡傳弟子
♦Dòng chính thống của một tôn giáo hay một học thuật. ◎Như: đích truyền đệ tử 嫡傳弟子.