VN520


              

嫡傳

Phiên âm : dí chuán.

Hán Việt : đích truyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嫡傳弟子

♦Dòng chính thống của một tôn giáo hay một học thuật. ◎Như: đích truyền đệ tử 嫡傳弟子.


Xem tất cả...