VN520


              

嫌貧愛富

Phiên âm : xián pín ài fù.

Hán Việt : hiềm bần ái phú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厭惡貧窮的人, 而喜愛富有的人。指對人的好惡取捨以貧富為準。元.關漢卿《裴度還帶》第二折:「有那等嫌貧愛富的兒曹輩, 將俺這貧傲慢, 把他那富追陪。」《鏡花緣》第五八回:「有嫌貧愛富的強盜, 有不安本分的強盜。」也作「愛富嫌貧」。