VN520


              

嫌弃

Phiên âm : xián qì.

Hán Việt : hiềm khí.

Thuần Việt : ghét bỏ; ruồng bỏ; hiềm vì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghét bỏ; ruồng bỏ; hiềm vì
厌恶而不愿接近