Phiên âm : xián qì.
Hán Việt : hiềm khí.
Thuần Việt : ghét bỏ; ruồng bỏ; hiềm vì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghét bỏ; ruồng bỏ; hiềm vì厌恶而不愿接近