VN520


              

嫉贤妒能

Phiên âm : jí xián dùnéng.

Hán Việt : tật hiền đố năng.

Thuần Việt : đố kị người tài; ghen ghét người tài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đố kị người tài; ghen ghét người tài
嫉恨比自己强比自己好的人,嫉妒有才德的人