VN520


              

嫉惡好善

Phiên âm : jí è hào shàn.

Hán Việt : tật ác hảo thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

痛恨邪惡, 喜好善良。《舊唐書.卷七○.王珪傳》:「至如激濁揚清, 嫉惡好善, 臣於數子, 亦有一日之長。」也作「好善嫉惡」