Phiên âm : jí è hào shàn.
Hán Việt : tật ác hảo thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痛恨邪惡, 喜好善良。《舊唐書.卷七○.王珪傳》:「至如激濁揚清, 嫉惡好善, 臣於數子, 亦有一日之長。」也作「好善嫉惡」