VN520


              

嫉惡若仇

Phiên âm : jí è ruò chóu.

Hán Việt : tật ác nhược cừu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憎恨邪惡的人或事如同仇敵一般。「仇」文獻異文作「讎」。《三國演義》第二三回:「忠果正直, 志懷霜雪;見善若驚, 嫉惡若讎。」也作「嫉惡如仇」。