VN520


              

媽子

Phiên âm : mā zi.

Hán Việt : ma tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僕婦。《儒林外史》第四○回:「媽子送了茶來, 沈瓊枝喫著。」