VN520


              

媽媽教室

Phiên âm : mā ma jiào shì.

Hán Việt : ma ma giáo thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為提供親職教育的場所, 使社區的媽媽們經常集會, 研習有關教養兒女與持家的常識。