Phiên âm : mā ma jiào shì.
Hán Việt : ma ma giáo thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為提供親職教育的場所, 使社區的媽媽們經常集會, 研習有關教養兒女與持家的常識。