VN520


              

婉辞

Phiên âm : wǎn cí.

Hán Việt : uyển từ.

Thuần Việt : dịu dàng; nói khéo; uyển ngữ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dịu dàng; nói khéo; uyển ngữ (lời lẽ)
婉言
婉言拒绝