Phiên âm : wǎn cí.
Hán Việt : uyển từ.
Thuần Việt : dịu dàng; nói khéo; uyển ngữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dịu dàng; nói khéo; uyển ngữ (lời lẽ)婉言婉言拒绝