Phiên âm : wǎn xiè.
Hán Việt : uyển tạ.
Thuần Việt : chối khéo; khéo léo chối từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chối khéo; khéo léo chối từ婉言谢绝