Phiên âm : lóu dōng pài.
Hán Việt : lâu đông phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清代山水畫流派之一。山水畫家王原祁, 繼其祖父王時敏家學, 效法黃公望, 名重於康熙間, 一時師承者甚多。王為江蘇太倉人, 婁江東流經過太倉, 故稱為「婁東派」。此派畫風崇古保守, 對清代山水畫有很大的影響。也稱為「太倉派」。婁東派可以是下列意思:*婁東畫派*婁東詩派...閱讀更多