VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
婁子
Phiên âm :
lóu zi.
Hán Việt :
lâu tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
惹婁子.
婁師德 (lóu shī dé) : lâu sư đức
婁山 (lóu shān) : lâu san
婁子 (lóu zi) : lâu tử
婁東派 (lóu dōng pài) : lâu đông phái
婁羅 (lóu luó) : lâu la