Phiên âm : xián jìng.
Hán Việt : nhàn tĩnh.
Thuần Việt : nhã nhặn lịch sự; nhã nhặn trầm tĩnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhã nhặn lịch sự; nhã nhặn trầm tĩnh文雅安详