Phiên âm : xián yǎ.
Hán Việt : nhàn nhã.
Thuần Việt : thanh tao lịch sự; nhã nhặn; thanh nhã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh tao lịch sự; nhã nhặn; thanh nhã (thường tả phụ nữ)文雅(多形容女子)jǔzhǐxiányǎ.cử chỉ lịch sự