VN520


              

娱乐税

Phiên âm : yú lè shuì.

Hán Việt : ngu nhạc thuế.

Thuần Việt : thuế du hí; thuế kinh doanh nghệ thuật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuế du hí; thuế kinh doanh nghệ thuật
对娱乐场所的顾客消费额,所课征的租税