Phiên âm : yú lè shuì.
Hán Việt : ngu nhạc thuế.
Thuần Việt : thuế du hí; thuế kinh doanh nghệ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuế du hí; thuế kinh doanh nghệ thuật对娱乐场所的顾客消费额,所课征的租税