VN520


              

娱乐

Phiên âm : yú lè.

Hán Việt : ngu nhạc.

Thuần Việt : tiêu khiển; giải trí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu khiển; giải trí
使人快乐;消遣
yúlèchángsuǒ.
nơi vui chơi giải trí
vui chơi giải trí; trò vui; trò chơi
快乐有趣的活动
下棋是他爱好的娱乐.
xiàqí shì tā àihǎo de yúlè.
đánh cờ là thú tiêu khiển yêu thích của anh ấy.