Phiên âm : yú lè.
Hán Việt : ngu nhạc.
Thuần Việt : tiêu khiển; giải trí.
tiêu khiển; giải trí
使人快乐;消遣
yúlèchángsuǒ.
nơi vui chơi giải trí
vui chơi giải trí; trò vui; trò chơi
快乐有趣的活动
下棋是他爱好的娱乐.
xiàqí shì tā àihǎo de yúlè.
đánh cờ là thú tiêu khiển yêu thích của anh ấy.