VN520


              

娓娓動聽

Phiên âm : wěi wěi dòng tīng.

Hán Việt : vỉ vỉ động thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

娓娓, 說話連續不斷的樣子。娓娓動聽形容講話生動好聽。例她這番話說得娓娓動聽, 令人舒服極了。
形容講話生動好聽。《孽海花》第三四回:「夢蘭也竭力招呼, 知道楊、陸兩人, 都不大會講上海白, 就把英語來對答, 倒也說得清脆悠楊, 娓娓動聽。」也作「娓娓可聽」。