VN520


              

娓娓不倦

Phiên âm : wěi wěi bù juàn.

Hán Việt : vỉ vỉ bất quyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勤勉不知疲倦的樣子, 常用來形容談論不倦。《警世通言.卷二一.趙太祖千里送京娘》:「或與談論古今興廢之事, 娓娓不倦。」《聊齋志異.卷五.侯靜山》:「托神於河間之叟, 與人談詩文、決休咎, 娓娓不倦。」