Phiên âm : jiāoniáng.
Hán Việt : kiều nương.
Thuần Việt : thiếu nữ xinh đẹp; cô gái đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu nữ xinh đẹp; cô gái đẹp美丽动人的少女