VN520


              

威震寰宇

Phiên âm : wēi zhèn huán yǔ.

Hán Việt : uy chấn hoàn vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寰宇, 天下。威震寰宇指聲勢威望強大, 使人震驚。例漢武帝雄才大略, 威震寰宇。
寰宇, 天下。「威震寰宇」指聲勢威望強大, 使人震驚。如:「漢武帝雄才大略, 威震寰宇。」


Xem tất cả...