Phiên âm : wēi shè.
Hán Việt : uy nhiếp.
Thuần Việt : uy hiếp; đe doạ bằng vũ lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uy hiếp; đe doạ bằng vũ lực用武力使对方感到恐惧