VN520


              

威信掃地

Phiên âm : wēi xìn sǎo dì.

Hán Việt : uy tín tảo địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

威嚴與信用完全淪喪。如:「老闆對員工一再食言, 於是威信掃地, 員工紛紛求去。」


Xem tất cả...