Phiên âm : wēi xié.
Hán Việt : uy hiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
威脅利誘
♦Dùng uy lực bắt người khác phục tòng. ◇Ba Kim 巴金: Tha tưởng giá dạng dã hử khả dĩ uy hiếp ngã, sử ngã khuất phục 他想這樣也許可以威脅我, 使我屈服 (Hải đích mộng 海的夢, Hậu thiên nhất).