Phiên âm : wēi xìn sǎo dì.
Hán Việt : uy tín tảo địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
威嚴與信用完全淪喪。如:「老闆對員工一再食言, 於是威信掃地, 員工紛紛求去。」