Phiên âm : wēi yán.
Hán Việt : uy nghiêm.
Thuần Việt : uy nghiêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uy nghiêm有威力而又严肃的样子wēiyán de yízhàngdùiđội danh dự uy nghiêmoai phong; uy phong威风