VN520


              

姦通

Phiên âm : jiān tōng.

Hán Việt : gian thông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

已婚者與配偶以外的第三者發生自願性性行為。《北齊書.卷二六.列傳.薛琡》:「魏東平王元匡妾張氏淫逸放恣, 琡初與姦通, 後納以為婦。」