VN520


              

姦淫擄掠

Phiên âm : jiān yín lǔ lüè.

Hán Việt : gian dâm lỗ lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奸汙婦女, 掠奪財物。如:「這班匪徒, 到處姦淫擄掠, 真是喪盡天良!」