Phiên âm : jiān yín lǔ lüè.
Hán Việt : gian dâm lỗ lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奸汙婦女, 掠奪財物。如:「這班匪徒, 到處姦淫擄掠, 真是喪盡天良!」