Phiên âm : pīn jū.
Hán Việt : phanh cư.
Thuần Việt : sống chung; ở cùng nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống chung; ở cùng nhau (không có quan hệ vợ chồng). 非夫妻關系而同居.