VN520


              

姘居

Phiên âm : pīn jū.

Hán Việt : phanh cư.

Thuần Việt : sống chung; ở cùng nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sống chung; ở cùng nhau (không có quan hệ vợ chồng). 非夫妻關系而同居.