Phiên âm : pīn tou.
Hán Việt : phanh đầu.
Thuần Việt : nhân tình; tình nhân; nhân ngãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân tình; tình nhân; nhân ngãi非夫妻关系而发生性行为的男女,也指有这种关系的男女的一方