Phiên âm : wěi dùn.
Hán Việt : ủy đốn.
Thuần Việt : uể oải; mệt mỏi; mệt nhọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uể oải; mệt mỏi; mệt nhọc疲乏;没有精神