VN520


              

委员会

Phiên âm : wěi yuán huì.

Hán Việt : ủy viên hội.

Thuần Việt : uỷ ban; ban.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uỷ ban; ban
政党、团体、机关、学校中的集体领导组织
校务委员会
xiàowù wěiyuánhùi
ban giám hiệu; ban giám đốc
ban; ban chấp hành (tổ chức chuyên môn được thành lập để làm một nhiệm vụ cụ thể nào đó của cơ quan, đoàn thể, nhà trường)
机关、团体、学校等为了完成一定的任务而设立的专门组织
招生委员会
zhāoshēng wěiyuánhùi
ban tuyển sinh


Xem tất cả...