Phiên âm : wěi zhòng tóu jiān.
Hán Việt : ủy trọng đầu gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
委託以重大、艱難的任務。元.周密《齊東野語.卷一.表答用先世語》:「則今茲爰立之命, 乃所以委重投艱而已, 又何辭乎?」