Phiên âm : wěi suǒ.
Hán Việt : ủy tỏa.
Thuần Việt : vụn vặt; câu nệ tiểu tiết; tầm thường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vụn vặt; câu nệ tiểu tiết; tầm thường. 瑣碎;拘泥于小節.