VN520


              

委會

Phiên âm : wěi huì.

Hán Việt : ủy hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hội đồng (được ủy thác trách nhiệm nào đó). § Tiếng Anh: committee, commission. ◎Như: áo ủy hội 奧委會 (olympic committee).
♦Đổ dồn về. ◇Phương Hiếu Nhụ 方孝孺: Thiên Trì trực tiếp Phù Tang đông, Bách xuyên ủy hội lai vô cùng 天池直接扶桑東, 百川委會來無窮 (Vị ngọc tuyền san nhân đề 與采苓先生書).


Xem tất cả...