Phiên âm : wěi rén tǒng zhì.
Hán Việt : ủy nhậm thống trị.
Thuần Việt : uỷ trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
uỷ trị (sau đại chiến Thế giới thứ nhất, nước thắng trận được thống trị nước bại trận). 第一次世界大戰后, 由國際聯盟指定某一強國統治原屬某一戰敗國的殖民地, 這種統治叫做委任統治. 是帝國主義統治殖民地的一種方式.