Phiên âm : gū sǎo.
Hán Việt : cô tẩu .
Thuần Việt : cô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cô (gọi chung con gái và con dâu). 女子和她的弟兄的妻子的合稱(嫂兼指弟婦).