VN520


              

姑娘氣

Phiên âm : gū niang qì.

Hán Việt : cô nương khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年輕女子羞怯嬌柔的模樣。《儒林外史》第三一回:「慎卿雖是雅人, 我還嫌他有帶著些姑娘氣。」


Xem tất cả...