Phiên âm : gū niang qì.
Hán Việt : cô nương khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年輕女子羞怯嬌柔的模樣。《儒林外史》第三一回:「慎卿雖是雅人, 我還嫌他有帶著些姑娘氣。」